Kỳ phiếu là gì?
Căn cứ theo quy định tại Điều 5 Thông tư 02/2025/TT-NHNN có quy định giải thích về kỳ phiếu như sau:
Kỳ phiếu, tín phiếu, chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu là bằng chứng xác nhận nghĩa vụ trả nợ của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phát hành đối với người mua giấy tờ có giá trong một thời hạn nhất định, điều kiện trả lãi và các điều kiện khác.
Hiểu đơn giản, kỳ phiếu (tiếng Anh: Promissory Note hoặc Banker's Note) giống như một tờ cam kết: ngân hàng hứa sẽ trả lại tiền cho bạn vào một thời điểm nhất định với một mức lãi suất đã thỏa thuận.
Ví dụ: Ngân hàng A phát hành kỳ phiếu mệnh giá 100 triệu đồng, kỳ hạn 3 tháng với lãi suất 3%/năm. Khi bạn mua kỳ phiếu, đồng nghĩa bạn cho ngân hàng vay 100 triệu trong 3 tháng. Đến ngày đáo hạn, ngân hàng sẽ hoàn trả 100 triệu tiền gốc kèm tiền lãi. Trong thời gian nắm giữ, bạn có thể bán lại cho người khác hoặc giữ đến khi đáo hạn để nhận đủ cả gốc và lãi.
Khái niệm kỳ phiếu
Đặc điểm nổi bật của kỳ phiếu
Tính chất pháp lý và tài chính
- Tính trừu tượng: Kỳ phiếu là một loại giấy tờ có giá mang tính trừu tượng, nghĩa là trên văn bản không cần nêu rõ lý do phát hành (ví dụ: để vay vốn, để xoay vòng tiền…). Người sở hữu kỳ phiếu chỉ quan tâm đến việc đến hạn sẽ nhận được tiền gốc và lãi như cam kết.
- Tính bất khả kháng: Đây là một cam kết thanh toán vô điều kiện. Khi đến hạn, tổ chức phát hành bắt buộc phải chi trả đầy đủ cho người nắm giữ, bất kể tình hình kinh doanh của mình ra sao. Điều này làm tăng tính an toàn pháp lý cho người mua.
- Tính lưu thông: Kỳ phiếu có thể chuyển nhượng cho người khác thông qua hình thức ký hậu (ký vào mặt sau tờ kỳ phiếu để chuyển quyền sở hữu). Chính đặc điểm này giúp kỳ phiếu không chỉ là công cụ huy động vốn cho ngân hàng mà còn có thể lưu thông như một phương tiện thanh toán gián tiếp trên thị trường.
Đối tượng phát hành và vai trò bảo lãnh
- Chỉ tổ chức tín dụng (ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính) hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép phát hành kỳ phiếu.
- Việc phát hành phải tuân thủ đầy đủ các quy định về tỷ lệ an toàn vốn và được Ngân hàng Nhà nước giám sát.
- Cá nhân, tổ chức trong nước có nhu cầu đầu tư tài chính ngắn hạn, tìm kiếm công cụ an toàn với mức lãi suất cố định. Ví dụ: Một cá nhân có 200 triệu đồng nhàn rỗi, thay vì gửi tiết kiệm tích lũy, có thể chọn mua kỳ phiếu ngân hàng để hưởng lãi suất hấp dẫn hơn trong thời hạn 6 tháng.
- Trong một số trường hợp, kỳ phiếu có thể được bảo lãnh bởi một ngân hàng khác hoặc tổ chức tài chính uy tín.
- Bảo lãnh giúp tăng niềm tin cho nhà đầu tư, vì nếu đơn vị phát hành mất khả năng thanh toán thì bên bảo lãnh sẽ đứng ra trả thay.
>>> Xem thêm: Bảo lãnh phát hành chứng khoán là gì? Ưu, nhược điểm của bảo lãnh
Đặc điểm của kỳ phiếu
Nội dung bắt buộc trên kỳ phiếu
Yêu cầu pháp lý
Kỳ phiếu thương mại thường có nội dung gồm các thông tin sau:
- Tên tổ chức phát hành kỳ phiếu.
- Tên gọi của kỳ phiếu.
- Ký hiệu, số seri phát hành kỳ phiếu.
- Chữ ký người đại diện hợp pháp của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phát hành và các chữ ký khác theo quy định.
- Mệnh giá, thời hạn, ngày phát hành và ngày đến hạn thanh toán kỳ phiếu.
- Mức lãi suất, phương thức và thời điểm trả lãi, địa điểm thanh toán cả gốc và lãi.
- Về cá nhân là người mua thì cần có họ tên, số CMND/ CCCD/ hộ chiếu còn hiệu lực trong trường hợp người mua là cá nhân. Tên tổ chức mua, số giấy phép thành lập/ mã số doanh nghiệp/ số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, địa chỉ trong trường hợp người mua là tổ chức.
- Kỳ phiếu do công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính phát hành thì phải ghi rõ người sở hữu chỉ được phép chuyển quyền sở hữu cho các tổ chức.
- Các nội dung khác của kỳ phiếu do tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài quy định.
Ví dụ mẫu kỳ phiếu
- Tổ chức phát hành: Ngân hàng TMCP ABC Việt Nam
- Số sê-ri: 001/2025/KP
- Mệnh giá: 100.000.000 VNĐ (Một trăm triệu đồng)
- Kỳ hạn: 06 tháng (từ ngày 04/09/2025 đến ngày 04/03/2026)
- Lãi suất: 5%/năm, trả lãi một lần khi đáo hạn
- Ngày phát hành: 04/09/2025
- Ngày đến hạn: 04/03/2026
- Người sở hữu: Nguyễn Văn A – CMND/CCCD số 0123456789, cấp tại Hà Nội
- Điều khoản thanh toán: Ngân hàng TMCP ABC Việt Nam cam kết thanh toán vô điều kiện cho ông Nguyễn Văn A toàn bộ số tiền gốc 100.000.000 VNĐ cùng tiền lãi phát sinh vào ngày đến hạn.
- Chữ ký hợp pháp: (ký, đóng dấu của Ngân hàng TMCP ABC Việt Nam)
Mẫu kỳ phiếu
Phân biệt kỳ phiếu và trái phiếu
Kỳ phiếu và trái phiếu đều là công cụ huy động vốn, nhưng chúng có những đặc điểm riêng về bản chất, thời hạn, mục đích sử dụng, cũng như cách quản lý và giao dịch trên thị trường.
Tiêu chí | Kỳ phiếu | Trái phiếu |
Bản chất | Giấy tờ có giá ngắn hạn, là cam kết trả tiền vô điều kiện của tổ chức phát hành cho người sở hữu. | Công cụ nợ trung và dài hạn, thể hiện nghĩa vụ trả gốc và lãi định kỳ cho người mua. |
Kỳ hạn | Thường ngắn hạn: vài tháng đến dưới 12 tháng. | Trung và dài hạn: thường từ 1 năm trở lên, có thể đến 10 – 30 năm. |
Mục đích | Chủ yếu dùng để bổ sung vốn ngắn hạn, đáp ứng nhu cầu thanh khoản tạm thời. | Huy động vốn đầu tư dài hạn cho các dự án, phát triển hạ tầng, sản xuất kinh doanh. |
Quản lý | Do Ngân hàng Nhà nước quy định và giám sát chặt chẽ, áp dụng cho tổ chức tín dụng. | Doanh nghiệp, Chính phủ, chính quyền địa phương có thể phát hành; chịu sự quản lý theo Luật Chứng khoán và Luật Doanh nghiệp. |
Giao dịch | Ít được mua bán rộng rãi, chủ yếu chuyển nhượng trực tiếp qua ký hậu. | Được niêm yết và giao dịch phổ biến trên thị trường chứng khoán, có tính thanh khoản cao hơn. |
Phân biệt kỳ phiếu và trái phiếu
Lợi ích và rủi ro khi đầu tư kỳ phiếu
Lợi ích của kỳ phiếu
- Lãi suất cạnh tranh: So với gửi tiết kiệm thông thường, kỳ phiếu thường có mức lãi suất cao hơn. Điều này giúp nhà đầu tư tối ưu hóa dòng tiền nhàn rỗi trong ngắn hạn.
- Tính linh hoạt: Kỳ phiếu có thể chuyển nhượng cho người khác thông qua ký hậu hoặc sử dụng như một tài sản thế chấp khi vay vốn ngân hàng. Nhờ đó, nhà đầu tư không bị “đóng băng” vốn trong suốt kỳ hạn.
- An toàn cao: Đặc biệt với kỳ phiếu do các ngân hàng thương mại uy tín phát hành, nhà đầu tư được đảm bảo về nghĩa vụ thanh toán gốc và lãi. Đây được coi là công cụ đầu tư ít rủi ro hơn so với cổ phiếu hay trái phiếu doanh nghiệp.
Rủi ro cần lưu ý
- Rủi ro thanh khoản: Nếu thị trường thứ cấp chưa phát triển, việc bán lại kỳ phiếu trước hạn có thể gặp khó khăn. Nhà đầu tư buộc phải giữ đến đáo hạn hoặc chấp nhận giá thấp hơn khi chuyển nhượng.
- Rủi ro mất khả năng thanh toán: Trong trường hợp tổ chức phát hành gặp vấn đề tài chính, khả năng trả gốc và lãi có thể bị ảnh hưởng. Điều này xảy ra nhiều hơn ở các đơn vị phát hành ngoài hệ thống ngân hàng.
- Rủi ro pháp lý: Các tranh chấp liên quan đến ký hậu, chuyển nhượng hoặc điều khoản thanh toán có thể khiến người sở hữu gặp khó khăn trong việc đòi quyền lợi. Vì vậy, cần lựa chọn tổ chức phát hành uy tín và lưu trữ giấy tờ cẩn thận.
Lợi ích và rủi ro khi đầu tư kỳ phiếu nhà đầu tư cần biết
So sánh kỳ phiếu và hối phiếu, tín phiếu
Tiêu chí | Kỳ phiếu | Hối phiếu | Tín phiếu |
Khái niệm | Công cụ nợ do người phát hành cam kết trả tiền vô điều kiện | Lệnh buộc người bị ký phát phải thanh toán một khoản tiền cho người thụ hưởng | Giấy tờ có giá ngắn hạn (dưới 1 năm) xác nhận nợ giữa nhà nước hoặc ngân hàng trung ương với người mua |
Chủ thể phát hành | Do người vay (có thể là cá nhân, công ty, ngân hàng) lập và ký vào phiếu | Người ký phát à người bán/nhập khẩu, ký gửi đến drawee để thanh toán | Thường do Chính phủ (kho bạc) hoặc Ngân hàng Nhà nước phát hành |
Tính chuyển nhượng | Có thể ký hậu chuyển nhượng dễ dàng. | Có thể chuyển nhượng thường qua ký hậu hoặc theo lệnh “to order”. | Ít khi chuyển nhượng, chủ yếu giao dịch giữa tổ chức với Ngân hàng Nhà nước; thanh khoản qua các kênh chính thức. |
Thời hạn phổ biến | Ngắn hạn (dưới 1 năm), tùy thoả thuận. | Có thể trả ngay hoặc trả theo kỳ hạn nhất địn | Rất ngắn hạn, tối đa 12 tháng (thậm chí vài tuần đến vài tháng). |
Lãi suất / Mục đích | Thường dùng phục vụ nhu cầu vay ngắn hạn, có thể có bảo lãnh. | Dùng trong thương mại quốc tế, phiếu thanh toán hoặc bảo đảm thanh toán. | Công cụ điều hành chính sách tiền tệ, ổn định tài chính hoặc huy động vốn ngắn hạn. |
>>> Xem thêm: Lãi suất trái phiếu là gì? Cách tính lãi suất trái phiếu chính xác
So sánh kỳ phiếu và hối phiếu, tín phiếu
Ứng dụng thực tế của kỳ phiếu
Tình huống phát hành và thanh toán
Ví dụ: Ngân hàng A phát hành kỳ phiếu kỳ hạn 6 tháng với lãi suất 6%/năm. Nhà đầu tư B mua kỳ phiếu mệnh giá 100 triệu đồng. Sau 6 tháng, khi đến hạn đáo hạn, Ngân hàng A sẽ thanh toán cho nhà đầu tư B toàn bộ gốc 100 triệu đồng kèm theo lãi suất tương ứng (3 triệu đồng).
Quy trình thanh toán:
- Khi đến hạn, nhà đầu tư xuất trình kỳ phiếu tại ngân hàng phát hành.
- Ngân hàng thực hiện thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản của nhà đầu tư hoặc trả bằng tiền mặt tùy theo thỏa thuận ban đầu.
Như vậy, kỳ phiếu vừa đóng vai trò công cụ đầu tư sinh lời, vừa là bằng chứng pháp lý ràng buộc trách nhiệm thanh toán của tổ chức phát hành.
Quy trình chuyển nhượng ký hậu kỳ phiếu
Trong thời gian chưa đến hạn, nhà đầu tư vẫn có thể chuyển nhượng kỳ phiếu cho người khác thông qua hình thức ký hậu.
Quy trình ký hậu:
- Người sở hữu kỳ phiếu (người chuyển nhượng) ký xác nhận phía sau tờ kỳ phiếu, ghi rõ họ tên và nội dung chuyển nhượng.
- Trao kỳ phiếu cho người nhận (người thụ hưởng mới).
- Người thụ hưởng có quyền tiếp tục nắm giữ đến khi đáo hạn hoặc tiếp tục ký hậu để chuyển nhượng cho bên khác.
Lợi ích cho người thụ hưởng:
- Nhận về một tài sản có tính thanh khoản cao.
- Có thể dùng kỳ phiếu này để đầu tư, thế chấp hoặc cầm cố.
- Giúp dòng vốn lưu chuyển linh hoạt hơn thay vì phải chờ đến ngày đáo hạn.
Ứng dụng thực tế của kỳ phiếu
Hướng dẫn đầu tư kỳ phiếu hiệu quả
Đánh giá tổ chức phát hành
Trước khi xuống tiền, nhà đầu tư cần xem xét kỹ năng lực và uy tín của tổ chức phát hành:
- Kiểm tra báo cáo tài chính: Xem xét khả năng sinh lời, cơ cấu vốn, và mức độ nợ của tổ chức. Một ngân hàng hay công ty tài chính có nền tảng tài chính ổn định sẽ giảm thiểu rủi ro mất khả năng thanh toán.
- Lịch sử thanh toán: Tổ chức từng phát hành kỳ phiếu hoặc trái phiếu và thanh toán đúng hạn sẽ tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
- Điều khoản thanh toán và bảo lãnh: Đọc kỹ hợp đồng, xác định rõ cam kết trả lãi, trả gốc và sự tham gia của bên bảo lãnh (nếu có) để đảm bảo an toàn vốn.
Lựa chọn kỳ phiếu phù hợp
Mỗi nhà đầu tư có mục tiêu tài chính khác nhau, vì vậy việc chọn kỳ phiếu cũng cần cân nhắc kỹ:
- Xác định mục tiêu: Nếu cần đầu tư ngắn hạn, kỳ phiếu ngân hàng 3 – 6 tháng sẽ phù hợp. Nếu hướng đến sự an toàn tuyệt đối, nên ưu tiên kỳ phiếu của các ngân hàng lớn.
- So sánh lãi suất: Đặt lãi suất kỳ phiếu bên cạnh các kênh khác như tiền gửi tiết kiệm hay trái phiếu để đánh giá mức sinh lời. Thông thường, kỳ phiếu ngân hàng có lãi suất cạnh tranh hơn gửi tiết kiệm nhưng vẫn giữ độ an toàn cao.
- Xem xét khả năng chuyển nhượng: Nếu thị trường thứ cấp cho phép, nên chọn loại kỳ phiếu dễ dàng ký hậu, giúp tăng tính thanh khoản khi cần xoay vốn.
Hướng dẫn đầu tư kỳ phiếu hiệu quả
Câu hỏi thường gặp về kỳ phiếu
Kỳ phiếu ngân hàng là gì?
Kỳ phiếu ngân hàng là một loại giấy tờ có giá trị tài chính được phát hành bởi ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để huy động vốn từ các nhà đầu tư.
Kỳ phiếu thương mại là gì?
Kỳ phiếu thương mại do doanh nghiệp phát hành để vay vốn hoặc thanh toán trong hoạt động kinh doanh. Loại kỳ phiếu này có thể được dùng làm phương tiện thanh toán hoặc chuyển nhượng giữa các bên trong thương mại.
Kỳ phiếu và trái phiếu khác nhau như thế nào?
Kỳ phiếu và trái phiếu đều là giấy tờ có giá thể hiện nghĩa vụ trả nợ, nhưng khác nhau về chủ thể phát hành, mục đích, thời hạn và lợi tức. Nói ngắn gọn, kỳ phiếu chủ yếu phục vụ vay vốn ngắn hạn, còn trái phiếu là công cụ huy động vốn trung và dài hạn.
Kỳ phiếu | Trái phiếu | |
Chủ thể phát hành | Ngân hàng, doanh nghiệp, cá nhân |
Doanh nghiệp, Chính phủ
|
Mục đích | Vay vốn ngắn hạn, thanh toán, chứng minh nghĩa vụ tài chính |
Huy động vốn trung và dài hạn cho sản xuất, kinh doanh, dự án
|
Thời hạn | Ngắn hạn (dưới 1 năm) |
Trung và dài hạn (từ 1 năm trở lên)
|
Lợi tức | Thường thấp, có thể chiết khấu, đôi khi không có lãi |
Có lãi suất cố định hoặc thả nổi, mang lại dòng thu nhập ổn định cho nhà đầu tư
|
Kỳ phiếu do chủ thể nào phát hành?
Kỳ phiếu có thể do ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc doanh nghiệp phát hành nhằm huy động vốn và cam kết trả nợ trong một thời hạn nhất định. Trong một số trường hợp, cá nhân hay pháp nhân khác cũng có thể phát hành kỳ phiếu trong giao dịch thương mại, nhưng phổ biến nhất vẫn là ngân hàng và doanh nghiệp.
Có thể rút tiền trước hạn không?
Người sở hữu kỳ phiếu thường có thể rút tiền trước hạn bằng cách bán lại kỳ phiếu cho chính ngân hàng phát hành hoặc chuyển nhượng cho bên khác. Tuy nhiên, việc rút trước hạn sẽ phải chấp nhận mức lãi suất thấp hơn hoặc chịu phí phạt theo quy định, nên nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện.
Lãi suất kỳ phiếu cao hơn tiết kiệm bao nhiêu?
Thông thường, lãi suất kỳ phiếu do ngân hàng phát hành cao hơn gửi tiết kiệm cùng kỳ hạn khoảng 0,2% - 0,5%/năm. Tuy nhiên, mức chênh lệch cụ thể còn tùy từng ngân hàng, thời điểm phát hành và nhu cầu huy động vốn. Vì vậy, trước khi mua kỳ phiếu, bạn nên so sánh với lãi suất tiết kiệm để đảm bảo tối ưu lợi ích.
Có thể chuyển nhượng kỳ phiếu không?
Có, kỳ phiếu có thể được chuyển nhượng nếu ngân hàng phát hành cho phép. Việc chuyển nhượng thường thực hiện bằng cách ký hậu (ký tên ở mặt sau) và trao lại cho người nhận. Tuy nhiên, không phải tất cả kỳ phiếu đều được phép chuyển nhượng, nên bạn cần kiểm tra rõ điều kiện phát hành trước khi mua.
Trên đây là những thông tin cơ bản giúp bạn hiểu rõ hơn về kỳ phiếu, từ khái niệm, đặc điểm cho đến cách phân biệt với các công cụ tài chính khác. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Đừng quên theo dõi chuyên mục kiến thức tài chính trên Tikop để luôn cập nhật những thông tin hữu ích.